Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đình hoãn
  2. đình huỳnh
  3. đình khôi
  4. đình màn
  5. đình nguyên
  6. đình tạ
  7. đình thí
  8. đình thần
  9. đình trú
  10. đình trệ
  11. đình trung
  12. đình vi
  13. đìu
  14. đìu hiu
  15. đích
  16. đích đáng
  17. đích danh
  18. đích mẫu
  19. đích tôn
  20. đích thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đình trệ

  • to stagnate; to come to a deadlock; to reach deadlock