Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đình màn
  2. đình nguyên
  3. đình tạ
  4. đình thí
  5. đình thần
  6. đình trú
  7. đình trệ
  8. đình trung
  9. đình vi
  10. đìu
  11. đìu hiu
  12. đích
  13. đích đáng
  14. đích danh
  15. đích mẫu
  16. đích tôn
  17. đích thân
  18. đích thật
  19. đích thực
  20. đích thị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đìu

  • cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band
    • Đìu con đi kiếm củi: To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood