Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đói khát
  2. đói khó
  3. đói khổ
  4. đói lòng
  5. đói meo
  6. đói ngấu
  7. đói no
  8. đói rách
  9. đói rét
  10. đóm
  11. đón
  12. đón ý
  13. đón đầu
  14. đón đưa
  15. đón đường
  16. đón chào
  17. đón dâu
  18. đón lõng
  19. đón rào
  20. đón rước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đóm

  • Spill
    • Châm thuốc bằng đóm: To light one's cigarette with a spill