Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đóng bao
  2. đóng bộ
  3. đóng băng
  4. đóng cọc
  5. đóng cục
  6. đóng cửa
  7. đóng chai
  8. đóng chóc
  9. đóng chốt
  10. đóng dấu
  11. đóng gói
  12. đóng góp
  13. đóng họ
  14. đóng kịch
  15. đóng khố
  16. đóng khung
  17. đóng kiện
  18. đóng mốc
  19. đóng phim
  20. đóng quân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đóng dấu

  • Swine - fever
  • Append one's seal; seal; stamp