Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đôm đốp
  2. đôm độp
  3. đôn
  4. đôn đốc
  5. đôn hậu
  6. đôn quân
  7. đông
  8. đông đúc
  9. đông đảo
  10. đông đặc
  11. đông đủ
  12. đông bán cầu
  13. đông bắc
  14. đông chí
  15. đông cung
  16. đông dân
  17. đông du
  18. đông dược
  19. đông khô lạnh
  20. đông lân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đông đặc

  • Solidify
  • Dense with people
    • Nhà ga đông đặc những người đi và đến: The railway station was dense with people who were leaving or arriving