Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đôi nam nữ
  2. đôi nữ
  3. đôi ta
  4. đôi tám
  5. đồng nghiệp
  6. đôm đốm
  7. đôm đốp
  8. đôm độp
  9. đôn
  10. đôn đốc
  11. đôn hậu
  12. đôn quân
  13. đông
  14. đông đúc
  15. đông đảo
  16. đông đặc
  17. đông đủ
  18. đông bán cầu
  19. đông bắc
  20. đông chí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đôn đốc

  • Supervise and speed up
    • Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng: To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work