Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đăng ký
  2. đăng khoa
  3. đăng kiểm
  4. đăng lính
  5. đăng quang
  6. đăng tải
  7. đăng ten
  8. đăng tiêu
  9. đăng trình
  10. đăng-ten
  11. đe
  12. đe dọa
  13. đe doạ
  14. đe loi
  15. đe nẹt
  16. đem
  17. đem đầu
  18. đem lòng
  19. đem lại
  20. đem sang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đăng-ten

  • (từ gốc tiếng Pháp là Dentelle) lace