Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đăng đài
  2. đăng đàn
  3. đăng đắng
  4. đăng đối
  5. đăng đồ
  6. đăng đường
  7. đăng bạ
  8. đăng cai
  9. đăng ký
  10. đăng khoa
  11. đăng kiểm
  12. đăng lính
  13. đăng quang
  14. đăng tải
  15. đăng ten
  16. đăng tiêu
  17. đăng trình
  18. đăng-ten
  19. đe
  20. đe dọa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đăng khoa

  • (cũ) Graduate
    • Đại đăng khoa: Graduate
    • Tiểu đăng khoa: Get married, marry (of a scholar)