Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường thẳng góc
  2. đường thuỷ
  3. đường tiệm cận
  4. đường tránh
  5. đường tròn
  6. đường trong
  7. đường trường
  8. đường vòng
  9. đường về
  10. đường viền
  11. đường xích đạo
  12. đường xe lửa
  13. đường xiên
  14. đường xoắn ốc
  15. đường xoi
  16. đường xuôi
  17. được
  18. được đất
  19. được chăng hay chớ
  20. được giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đường viền

  • border; selvedge; hem; fringe; flounce