Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại phẫu
  2. đại phong
  3. đại phu
  4. đại quân
  5. đại quy mô
  6. đại sản xuất
  7. đại sứ
  8. đại sứ quán
  9. đại sự
  10. đại số
  11. đại số học
  12. đại sư
  13. đại tài
  14. đại tá
  15. đại tác
  16. đại táo
  17. đại từ
  18. đại tự
  19. đại thánh
  20. đại thần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại số

  • như đại số học Algebraic
    • Biểu thức đại số: An algebraic expression
    • Số đại số: An algebraic nummber