Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại pháo
  2. đại phú
  3. đại phúc
  4. đại phẫu
  5. đại phong
  6. đại phu
  7. đại quân
  8. đại quy mô
  9. đại sản xuất
  10. đại sứ
  11. đại sứ quán
  12. đại sự
  13. đại số
  14. đại số học
  15. đại sư
  16. đại tài
  17. đại tá
  18. đại tác
  19. đại táo
  20. đại từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại sứ

  • Ambassador
    • Đại sứ đặc mệnh toàn quyền: Ambassador plenipotenary and extraordinary
    • Đại sứ lưu động: Rovingambassador, ambassador at large