Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đạp đổ
  2. đạp bằng
  3. đạp lúa
  4. đạp mái
  5. đạp thanh
  6. đạt
  7. đạt lai lạt ma
  8. đả
  9. đả đảo
  10. đả đớt
  11. đả động
  12. đả kích
  13. đả phá
  14. đả tử
  15. đả thông
  16. đả thương
  17. đảm
  18. đảm đang
  19. đảm đương
  20. đảm bảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đả đớt

  • Clip one's words, mispronounce, lisp
    • Lớn thế mà còn nói nói đả đớt: Although grown up, he still clisp his words