Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đả đảo
  2. đả đớt
  3. đả động
  4. đả kích
  5. đả phá
  6. đả tử
  7. đả thông
  8. đả thương
  9. đảm
  10. đảm đang
  11. đảm đương
  12. đảm bảo
  13. đảm lược
  14. đảm nhận
  15. đảm nhiệm
  16. đảm phụ
  17. đảm trách
  18. đản
  19. đản bạch
  20. đảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đảm đang

  • như đảm
    • Ba đảm đang: "Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place)