Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đảm bảo
  2. đảm lược
  3. đảm nhận
  4. đảm nhiệm
  5. đảm phụ
  6. đảm trách
  7. đản
  8. đản bạch
  9. đảng
  10. đảng bộ
  11. đảng cương
  12. đảng phái
  13. đảng phí
  14. đảng phong
  15. đảng sâm
  16. đảng sử
  17. đảng tính
  18. đảng tịch
  19. đảng trị
  20. đảng trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đảng bộ

noun

  • commitee of a party