Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đả phá
  2. đả tử
  3. đả thông
  4. đả thương
  5. đảm
  6. đảm đang
  7. đảm đương
  8. đảm bảo
  9. đảm lược
  10. đảm nhận
  11. đảm nhiệm
  12. đảm phụ
  13. đảm trách
  14. đản
  15. đản bạch
  16. đảng
  17. đảng bộ
  18. đảng cương
  19. đảng phái
  20. đảng phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đảm nhận

verb

  • assume; to take on