Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đảng sâm
  2. đảng sử
  3. đảng tính
  4. đảng tịch
  5. đảng trị
  6. đảng trưởng
  7. đảng uỷ
  8. đảng vụ
  9. đảng viên
  10. đảo
  11. đảo đề
  12. đảo điên
  13. đảo chánh
  14. đảo chính
  15. đảo lộn
  16. đảo ngói
  17. đảo ngược
  18. đảo quốc
  19. đảo vũ
  20. đấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đảo

noun

  • isle; island
    • bán đảo: peninsula

verb

  • to pray; to bag