Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đan tâm
  2. đan thanh
  3. đan trì
  4. đang
  5. đang cai
  6. đang khi
  7. đang tay
  8. đang tâm
  9. đang thì
  10. đanh
  11. đanh đá
  12. đanh thép
  13. đao
  14. đao binh
  15. đao kiếm
  16. đao phủ
  17. đao thương
  18. đau
  19. đau ốm
  20. đau đáu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đanh

  • (địa phương) như đinh
  • Hard, hard and dry
    • Tấm gỗ đanh: A hard and dry board
  • Sharp (of sounds)
  • Hardened, impessive (of expression)