Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đấu xảo
  2. đấy
  3. đầm
  4. đầm ấm
  5. đầm đìa
  6. đầm lầy
  7. đần
  8. đần độn
  9. đầu
  10. đầu óc
  11. đầu ối
  12. đầu đàn
  13. đầu đạn
  14. đầu đảng
  15. đầu đề
  16. đầu đọc
  17. đầu độc
  18. đầu đinh
  19. đầu đuôi
  20. đầu đơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầu óc

  • Mind attitude of mind
    • Đầu óc nô lệ: A slavish mind