Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầm
  2. đầm ấm
  3. đầm đìa
  4. đầm lầy
  5. đần
  6. đần độn
  7. đầu
  8. đầu óc
  9. đầu ối
  10. đầu đàn
  11. đầu đạn
  12. đầu đảng
  13. đầu đề
  14. đầu đọc
  15. đầu độc
  16. đầu đinh
  17. đầu đuôi
  18. đầu đơn
  19. đầu đường xó chợ
  20. đầu bài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầu đàn

  • Biggest of a flock (herd), cock of the walk
    • Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)