Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầu thừa đuôi thẹo
  2. đầu tiên
  3. đầu trâu mặt ngựa
  4. đầu trò
  5. đầu trộm đuôi cướp
  6. đầu tư
  7. đầu van
  8. đầu video
  9. đầu voi đuôi chuột
  10. đầu xanh
  11. đầu xứ
  12. đầu xuôi đuôi lọt
  13. đầy
  14. đầy ói
  15. đầy ắp
  16. đầy ặp
  17. đầy ứ
  18. đầy ối
  19. đầy đẫy
  20. đầy đặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầu xanh

  • Youth youthfulness