Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầu trộm đuôi cướp
  2. đầu tư
  3. đầu van
  4. đầu video
  5. đầu voi đuôi chuột
  6. đầu xanh
  7. đầu xứ
  8. đầu xuôi đuôi lọt
  9. đầy
  10. đầy ói
  11. đầy ắp
  12. đầy ặp
  13. đầy ứ
  14. đầy ối
  15. đầy đẫy
  16. đầy đặn
  17. đầy đủ
  18. đầy bụng
  19. đầy cữ
  20. đầy dẫy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầy ói

  • Have in profusion,be choke-full with
    • chợ đầy ói những cà chua: The market was choke-full with tomatoes