Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầy ặp
  2. đầy ứ
  3. đầy ối
  4. đầy đẫy
  5. đầy đặn
  6. đầy đủ
  7. đầy bụng
  8. đầy cữ
  9. đầy dẫy
  10. đầy hơi
  11. đầy năm
  12. đầy phè
  13. đầy rẫy
  14. đầy ruột
  15. đầy tớ
  16. đầy tháng
  17. đầy tràn
  18. đầy tuổi
  19. đẩu
  20. đẩy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầy hơi

  • Flatulent
    • Cảm thấy đầy hơi: To feel flatulent