Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầy bụng
  2. đầy cữ
  3. đầy dẫy
  4. đầy hơi
  5. đầy năm
  6. đầy phè
  7. đầy rẫy
  8. đầy ruột
  9. đầy tớ
  10. đầy tháng
  11. đầy tràn
  12. đầy tuổi
  13. đẩu
  14. đẩy
  15. đẩy đưa
  16. đẩy cây
  17. đẩy lùi
  18. đẩy lui
  19. đẩy mạnh
  20. đẩy ngã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầy tháng

  • Exactly one month old (of a baby)