Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẩu
  2. đẩy
  3. đẩy đưa
  4. đẩy cây
  5. đẩy lùi
  6. đẩy lui
  7. đẩy mạnh
  8. đẩy ngã
  9. đẩy nhanh
  10. đẫm
  11. đẫm máu
  12. đẫy
  13. đẫy đà
  14. đẫy giấc
  15. đẫy mắt
  16. đẫy túi
  17. đậm
  18. đậm đà
  19. đậm đặc
  20. đậm nét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẫm

adj

  • wet
    • đẫm máu: bloody; sanguinary