Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đập cánh
  2. đập cửa
  3. đập chết
  4. đập lúa
  5. đập lại
  6. đập phá
  7. đập tan
  8. đập tràn
  9. đập vỡ
  10. đậu
  11. đậu đũa
  12. đậu đỏ
  13. đậu đen
  14. đậu cô ve
  15. đậu hà lan
  16. đậu hũ
  17. đậu khấu
  18. đậu lào
  19. đậu mùa
  20. đậu nành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đậu

verb

  • to pass an examination to perch; to alight (of birds)
  • To park (of card)
    • cấm đậu xe: no parking
  • To be on station (of ships)

noun

  • (y học) variola; smallpox

noun

  • bean; pea