Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắm mình
  2. đắm say
  3. đắn đo
  4. đắng
  5. đắng cay
  6. đắng ngắt
  7. đắng nghét
  8. đắp
  9. đắp đập
  10. đắp đổi
  11. đắp điếm
  12. đắp nhớ đổi sầu
  13. đắt
  14. đắt đỏ
  15. đắt chồng
  16. đắt giá
  17. đắt hàng
  18. đắt khách
  19. đắt lời
  20. đắt như tôm tươi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đắp đổi

  • From day to day,from hand to mouth
    • Sống đắp đổi: To live from hand to mouth