Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắc lực
  2. đắc nhân tâm
  3. đắc sách
  4. đắc tội
  5. đắc thắng
  6. đắc thế
  7. đắm
  8. đắm đuối
  9. đắm mình
  10. đắm say
  11. đắn đo
  12. đắng
  13. đắng cay
  14. đắng ngắt
  15. đắng nghét
  16. đắp
  17. đắp đập
  18. đắp đổi
  19. đắp điếm
  20. đắp nhớ đổi sầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đắm say

  • Devote oneself to
    • Đắm say khoa học: To devote oneself to science