Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắt đỏ
  2. đắt chồng
  3. đắt giá
  4. đắt hàng
  5. đắt khách
  6. đắt lời
  7. đắt như tôm tươi
  8. đắt tiền
  9. đắt vợ
  10. đằm
  11. đằm thắm
  12. đằn
  13. đằng
  14. đằng ấy
  15. đằng đằng
  16. đằng đẵng
  17. đằng hắng
  18. đằng la
  19. đằng này
  20. đằng sau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đằm

  • Sedate, equable
    • Tính đằm: To be of an equable (sedate) temper