Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẳng lập
  2. đẳng nhiệt
  3. đẳng tích
  4. đẳng từ
  5. đẳng thế
  6. đẳng thời
  7. đẳng thức
  8. đẳng trục
  9. đẳng trương
  10. đặc
  11. đặc ân
  12. đặc điểm
  13. đặc biệt
  14. đặc cách
  15. đặc cán mai
  16. đặc cán thuổng
  17. đặc công
  18. đặc chất
  19. đặc chỉ
  20. đặc hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc

adj

  • solid
    • đặc lại: to become solid
  • Thick; stiff
    • súp đặc: thick soup
  • Condensed
    • sữa đặc: condensed milk

adj

  • special