Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc tính
  2. đặc tả
  3. đặc thù
  4. đặc thù hóa
  5. đặc trách
  6. đặc trị
  7. đặc trưng
  8. đặc vụ
  9. đặc xá
  10. đặn
  11. đặng
  12. đặt
  13. đặt để
  14. đặt điều
  15. đặt bày
  16. đặt câu
  17. đặt cọc
  18. đặt chân
  19. đặt chuyện
  20. đặt giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặn

  • Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails
    • Nói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ): To take the wind out of children's sails and coax the gullible