Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹp giai
  2. đẹp lão
  3. đẹp lòng
  4. đẹp mã
  5. đẹp mắt
  6. đẹp mặt
  7. đẹp trai
  8. đẹp trời
  9. đẹt
  10. đẻ
  11. đẻ đái
  12. đẻ hoang
  13. đẻ khó
  14. đẻ ngược
  15. đẻ non
  16. đẻ rơi
  17. đẻ trứng
  18. đẽo
  19. đẽo gọt
  20. đẽo khoét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẻ

verb

  • to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)