Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẻ hoang
  2. đẻ khó
  3. đẻ ngược
  4. đẻ non
  5. đẻ rơi
  6. đẻ trứng
  7. đẽo
  8. đẽo gọt
  9. đẽo khoét
  10. đế
  11. đế đô
  12. đế chế
  13. đế hiệu
  14. đế hoa
  15. đế kinh
  16. đế nghiệp
  17. đế quốc
  18. đế vị
  19. đế vương
  20. đếch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đế

  • Support; sole
    • Đế đèn: A lamp-support
    • Đế giày: The sole of shoe