Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đế kinh
  2. đế nghiệp
  3. đế quốc
  4. đế vị
  5. đế vương
  6. đếch
  7. đếm
  8. đếm chác
  9. đếm xỉa
  10. đến
  11. đến đỗi
  12. đến điều
  13. đến cùng
  14. đến giờ
  15. đến hay
  16. đến mấy
  17. đến mức
  18. đến nay
  19. đến nỗi
  20. đến ngày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đến

verb

  • to arrive; to come; to get in
    • thì giờ đã đến: the time was arrived
  • To reach; to attain
    • đến chỗ hoàn thiện: to reach perfection