Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đề binh
  2. đề can
  3. đề cao
  4. đề cập
  5. đề cử
  6. đề cương
  7. đề dẫn
  8. đề dụ
  9. đề hình
  10. đề huề
  11. đề kháng
  12. đề khởi
  13. đề lao
  14. đề lại
  15. đề mục
  16. đề nghị
  17. đề phòng
  18. đề ra
  19. đề tài
  20. đề tặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đề huề

  • Go in crowds
    • Con cháu đề huề: To have crowds of children and grandchildren
  • (cũ) Be in harmony