Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đề vịnh
  2. đề xuất
  3. đề xướng
  4. đề-can
  5. đề-ma-rơ
  6. đề-mốt-đê
  7. đề-pa
  8. đề-pô
  9. đề-sạc
  10. đền
  11. đền đài
  12. đền đáp
  13. đền bù
  14. đền bồi
  15. đền chùa
  16. đền mạng
  17. đền rồng
  18. đền tội
  19. đền ơn
  20. đềnh đoàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đền

noun

  • temple
    • đền Hùng

verb

  • to compensate for ; to make up for