Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đọc thuộc lòng
  2. đọi
  3. đọi đèn
  4. đọng
  5. đọt
  6. đỏ
  7. đỏ au
  8. đỏ ửng
  9. đỏ ối
  10. đỏ đèn
  11. đỏ đòng đọc
  12. đỏ đắn
  13. đỏ đọc
  14. đỏ đen
  15. đỏ bừng
  16. đỏ cạch
  17. đỏ chói
  18. đỏ chót
  19. đỏ choé
  20. đỏ chon chót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỏ đèn

  • Light up
    • Đã đến lúc đỏ đèn: It is time to light up
    • Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn: To have dinner at lighting-up time