Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đều bước
  2. đều cạnh
  3. đều nhau
  4. đọ
  5. đọ gươm
  6. đọa
  7. đọa đày
  8. đọc
  9. đọc bài
  10. đọc thuộc lòng
  11. đọi
  12. đọi đèn
  13. đọng
  14. đọt
  15. đỏ
  16. đỏ au
  17. đỏ ửng
  18. đỏ ối
  19. đỏ đèn
  20. đỏ đòng đọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đọc thuộc lòng

  • to say by heart; to recite