Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đốt sống
  2. đốt vía
  3. đốt-xi-ê
  4. đồ
  5. đồ án
  6. đồ ăn
  7. đồ ăn thức uống
  8. đồ đá
  9. đồ đĩ
  10. đồ đạc
  11. đồ đảng
  12. đồ đểu
  13. đồ đồng
  14. đồ đệ
  15. đồ bản
  16. đồ bỏ
  17. đồ biểu
  18. đồ cúng
  19. đồ cổ
  20. đồ chừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồ đạc

noun

  • funiture; furnishings; effect