Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồ sắt
  2. đồ sứ
  3. đồ sộ
  4. đồ tang
  5. đồ tể
  6. đồ tồi
  7. đồ thán
  8. đồ thờ
  9. đồ thừa
  10. đồ thị
  11. đồ thư
  12. đồ thư quán
  13. đồ uống
  14. đồ vật
  15. đồi
  16. đồi bại
  17. đồi mồi
  18. đồi núi
  19. đồi phong bại tục
  20. đồi tệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồ thị

  • Graph. sine curve
    • Đồ thị tình hình sản xuất thép: A graph on steel production