Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đóng thuyền
  2. đóng vai
  3. đóng vảy
  4. đóng yên
  5. đót
  6. đô
  7. đô úy
  8. đô đốc
  9. đô hộ
  10. đô hội
  11. đô la
  12. đô lại
  13. đô ngự sử
  14. đô sát
  15. đô sát viện
  16. đô tùy
  17. đô thành
  18. đô thống
  19. đô thị
  20. đô thị hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đô hội

  • Hub of commerce, beehive, business centre
    • Nơi phồn hoa đô hội: Flesh pots and hubs of commerce