Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng tâm
  2. đồng tâm hiệp lực
  3. đồng tình
  4. đồng tính luyến ái
  5. đồng tông
  6. đồng tử
  7. đồng tộc
  8. đồng thanh
  9. đồng thau
  10. đồng thời
  11. đồng thiếp
  12. đồng thoà
  13. đồng tiền
  14. đồng trục
  15. đồng trinh
  16. đồng tuế
  17. đồng vọng
  18. đồng vị
  19. đồng vị ngữ
  20. đồng vị phóng xạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng thời

  • concomitant; concurrent; simultaneous
  • at once; at the same time; simultaneously; concurrently