Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng thau
  2. đồng thời
  3. đồng thiếp
  4. đồng thoà
  5. đồng tiền
  6. đồng trục
  7. đồng trinh
  8. đồng tuế
  9. đồng vọng
  10. đồng vị
  11. đồng vị ngữ
  12. đồng vị phóng xạ
  13. đồng văn
  14. đệ
  15. đệ đơn
  16. đệ nhất
  17. đệ nhị
  18. đệ tam
  19. đệ tứ
  20. đệ tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng vị

noun

  • isotope,

adj

  • isotopic