Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổ nhào
  2. đổ oan
  3. đổ quanh
  4. đổ quạu
  5. đổ riệt
  6. đổ tội
  7. đổ thừa
  8. đổ vỡ
  9. đổ xô
  10. đổi
  11. đổi ý
  12. đổi đời
  13. đổi công
  14. đổi chác
  15. đổi chiều
  16. đổi giọng
  17. đổi hướng
  18. đổi lấy
  19. đổi lẫn
  20. đổi lốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổi

verb

  • To change; to exchange; to alter
    • Đổi giấy bạc: To change a bank-note
  • To convert; to transfer