Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đớn hèn
  2. đớn kiếp
  3. đớn mạt
  4. đớp
  5. đớp ruồi
  6. đớt
  7. độ
  8. độ ẩm
  9. độ đường
  10. độ cao
  11. độ chính xác
  12. độ chừng
  13. độ chuẩn
  14. độ dài
  15. độ dốc
  16. độ khẩu
  17. độ kinh
  18. độ lệch
  19. độ lượng
  20. độ này

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

độ cao

noun

  • altitude; height
    • Chúng ta đang bay ở độ cao 10. 000 mét : : We are flying at an altitude of 10.000 metres
    • Đồng hồ đo độ cao : : Altimeter