Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. độ
  2. độ ẩm
  3. độ đường
  4. độ cao
  5. độ chính xác
  6. độ chừng
  7. độ chuẩn
  8. độ dài
  9. độ dốc
  10. độ khẩu
  11. độ kinh
  12. độ lệch
  13. độ lượng
  14. độ này
  15. độ nhạy
  16. độ thân
  17. độ thế
  18. độ tin cậy
  19. độ trì
  20. độ trước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

độ khẩu

  • Keep one's soul and body together
    • Làm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩu: To work hard and earn enough to keep one's soul and body together