Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. độ khẩu
  2. độ kinh
  3. độ lệch
  4. độ lượng
  5. độ này
  6. độ nhạy
  7. độ thân
  8. độ thế
  9. độ tin cậy
  10. độ trì
  11. độ trước
  12. độ ví
  13. độ vong
  14. độc
  15. độc ác
  16. độc âm
  17. độc ẩm
  18. độc đáo
  19. độc đạo
  20. độc đắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

độ trì

  • Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
    • Nhờ có thánh thần độ trì: To be assisted and preserved by genii