Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động cỡn
  2. động chạm
  3. động cơ
  4. động cơ đốt trong
  5. động cơ điện
  6. động cơ phản lực
  7. động danh từ
  8. động dao
  9. động dục
  10. động dụng
  11. động hình
  12. động học
  13. động hớn
  14. động kinh
  15. động lòng
  16. động lực
  17. động lực học
  18. động mạch
  19. động mạch cảnh
  20. động mạch chủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động dụng

  • Use in emergency
    • Có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng: To keep a torch ready for emergency use (when the need arises)