Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động mạch cảnh
  2. động mạch chủ
  3. động mạch vành
  4. động mồ động mả
  5. động năng
  6. động phòng hoa chúc
  7. động sản
  8. động tác
  9. động tác giả
  10. động tâm
  11. động tĩnh
  12. động tình
  13. động tính từ
  14. động từ
  15. động thai
  16. động thái
  17. động thổ
  18. động thổ mộc
  19. động tiên
  20. động trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động tâm

  • Have one's heart stirred
    • Thấy cảnh tàn phá mà động tâm: To have one's heart stirred by the sight of devastation