Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. độp
  2. độp một cái
  3. đột
  4. đột biến
  5. đột kích
  6. đột khởi
  7. đột ngột
  8. đột nhập
  9. đột nhiên
  10. đột phá
  11. đột phá khẩu
  12. đột phát
  13. đột quỵ
  14. đột tử
  15. đột xuất
  16. đăm
  17. đăm đăm
  18. đăm chiêu
  19. đăng
  20. đăng đài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đột phá

  • Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)