Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định thức
  2. định tinh
  3. định vị
  4. định ước
  5. địt
  6. địu
  7. đớ
  8. đớ họng
  9. đớ lưỡi
  10. đới
  11. đới cầu
  12. đớn
  13. đớn đau
  14. đớn đời
  15. đớn hèn
  16. đớn kiếp
  17. đớn mạt
  18. đớp
  19. đớp ruồi
  20. đớt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đới

  • Zone
    • Đới khí hậu: Climatic zone